Có 2 kết quả:

反社会行为 fǎn shè huì xíng wéi ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ反社會行為 fǎn shè huì xíng wéi ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

antisocial behavior

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

antisocial behavior

Bình luận 0