Có 2 kết quả:
反社会行为 fǎn shè huì xíng wéi ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ • 反社會行為 fǎn shè huì xíng wéi ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
Từ điển Trung-Anh
antisocial behavior
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
antisocial behavior
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0